|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo thù
verb To revenge oneself upon, to avenge, to take vengeance on
| [báo thù] | | | xem trả thù | | | GiỠphút báo thù đã điểm! | | The time for revenge has come! | | | Kẻ báo thù | | Avenger; revenger |
|
|
|
|